Có 2 kết quả:
慢鏡頭 màn jìng tóu ㄇㄢˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ • 慢镜头 màn jìng tóu ㄇㄢˋ ㄐㄧㄥˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slow motion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slow motion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0